Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chứng cớ
Jump to user comments
 
  • Evidence
    • chứng cớ rành rành không thể chối cãi
      glaring and undeniable evidence
    • không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta
      there is not a shred of evidence for suspecting him
Related search result for "chứng cớ"
Comments and discussion on the word "chứng cớ"