Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
cắt ngắn
cắt nghĩa
cắt ruột
cắt thuốc
cắt tiết
cắt xén
cằm
cằn
cằn cọc
cằn cỗi
cằn nhằn
cằng chân
cẳn nhẳn
cẳng
cẳng chân
cẳng tay
cặc
cặm
cặm cụi
cặn
cặn bã
cặn kẽ
cặp
cặp đôi
cặp ba lá
cặp bến
cặp chì
cặp díp
cặp kè
cặp kèm
cặp lồng
cặp mạch
cặp nhiệt
cặp tóc
cặp thai
cặp vợ chồng
cởi
cởi mở
cọ
cọ xát
cọc
cọc cạch
cọc cằn
cọc chèo
cọn
cọng
cọp
cọt kẹt
cọt xê
cỏ
cỏ bạc đầu
cỏ cây
cỏ cú
cỏ chân nhện
cỏ gà
cỏ gấu
cỏ gianh
cỏ khô
cỏ lào
cỏ mần trầu
cỏ mật
cỏ rả
cỏ sâu róm
cỏ vê
cỏ voi
cỏn con
cờ
cờ bạc
cờ tướng
cỡ
cợt
cụ
cụ thể
cục
cục diện
cục mịch
cục tẩy
cụm
cụp
cụt
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last