Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Người sinh ra ông bà. 2. Từ dùng để gọi người già cả với ý tôn kính: kính cụ cụ ông bà cụ già.
Related search result for
"cụ"
Words pronounced/spelled similarly to
"cụ"
:
C
ca
Ca
cà
cả
cá
cạ
các
cách
cai
more...
Words contain
"cụ"
:
ông cụ
ông cụ non
đương cục
Ba Cụm Bắc
Ba Cụm Nam
bố cục
bưu cục
cặm cụi
cụ
cụ thể
more...
Comments and discussion on the word
"cụ"