Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (cũ; chỉ dùng trong thơ ca). Như cội. Rung cây, rung cỗi, rung cành... (cd.).
  • 2 t. (Cây cối) già, không còn sức phát triển. Ươm giống tốt, cây sẽ lâu cỗi.
Related search result for "cỗi"
Comments and discussion on the word "cỗi"