Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Giắt vào, làm cho vật nhỏ mắc vào vật khác: cài huy hiệu. 2. Sắp đặt, bố trí xen vào một cách bí mật: cài bẫy cài người vào hàng ngũ địch.
Related search result for "cài"
Comments and discussion on the word "cài"