Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cậy
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt. Cạy, làm bật ra: cậy cửa.
2 đgt. 1. Nhờ vả việc gì: việc này phải cậy người quen mới được chẳng cậy được ai. 2. ỷ vào thế mạnh, dựa vào ưu thế riêng của mình: cậy tài cậy lắm tiền nhiều của.
Related search result for
"cậy"
Words pronounced/spelled similarly to
"cậy"
:
ca kỹ
cay
cày
Cày
cáy
cạy
cây
cấy
cậy
chay
more...
Words contain
"cậy"
:
cậy
cậy thế
nhờ cậy
nương cậy
sở cậy
tin cậy
trông cậy
Comments and discussion on the word
"cậy"