Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Không cho phép: Chẳng ai cấm người mang bị nói khoác (tng) 2. Không được có: Cấm lửa. // tt. Không được xâm phạm: Rừng cấm.
Related search result for
"cấm"
Words pronounced/spelled similarly to
"cấm"
:
cam
cảm
cám
căm
cằm
cặm
câm
cầm
cẩm
cấm
more...
Words contain
"cấm"
:
cấm
cấm địa
cấm cửa
cấm cố
cấm chỉ
cấm khẩu
Cấm Sơn
cấm thành
cấm vận
giam cấm
more...
Comments and discussion on the word
"cấm"