Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cùng tận
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt, trgt. (H. cùng: cuối; tận: hết) Đến mức cuối: Đuổi con thỏ đến cùng tận.
Related search result for
"cùng tận"
Words pronounced/spelled similarly to
"cùng tận"
:
chung thân
chung thiên
cùng tận
cuồng tín
Words contain
"cùng tận"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cùng
bần cùng
Quân tử cố cùng
Tề nhân
trà
đám
bọn
cuối cùng
họ
đồng bộ
more...
Comments and discussion on the word
"cùng tận"