Characters remaining: 500/500
Translation

césar

Academic
Friendly

Từ "césar" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tên của hoàng đế La Julius Caesar. được sử dụng để chỉ những người quyền lực tối cao, đặc biệttrong bối cảnh độc tài. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa:
  1. César (hoàng đế La ): Chỉ những người lãnh đạo quyền lực lớn, đặc biệttrong chế độ độc tài.
  2. Nghĩa rộng: Có thể được hiểu là "người lãnh đạo độc tài", người nắm giữ quyền lực tuyệt đối có thể sử dụng quyền lực đó một cách áp bức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh lịch sử:

    • "Jules César était un grand général et empereur de Rome." (Jules Césarmột danh tướng hoàng đế lớn của Rome.)
  2. Trong bối cảnh hiện đại:

    • "Cet homme politique est souvent comparé à un césar en raison de sa manière de gouverner." (Người chính trị gia này thường được so sánh với một césar cách thức cai trị của ông ta.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "césar" có thể được sử dụng trong những câu nói phê phán để chỉ trích những nhà lãnh đạo phong cách độc tài:
    • "Il agit comme un césar, sans tenir compte des droits de l'homme." (Ông ta hành động như một césar, không quan tâm đến quyền con người.)
Phân biệt các biến thể:
  • Césarien: Tính từ liên quan đến césar, thường để chỉ những liên quan đến Julius Caesar hoặc những người lãnh đạo độc tài.
    • Ví dụ: "Sa politique césarienne a provoqué de nombreuses critiques." (Chính sách độc tài của ông đã gây ra nhiều chỉ trích.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dictateur: Có nghĩa là "người độc tài", có thể sử dụng thay cho "césar" trong nhiều trường hợp.
    • Ví dụ: "Le dictateur a été renversé par le peuple." (Nhà độc tài đã bị lật đổ bởi nhân dân.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être le césar": Cụm từ này có nghĩa là "đứng đầu", ám chỉ đến việc nắm giữ quyền lực.
    • Ví dụ: "Dans cette entreprise, il est vraiment le césar." (Trong công ty này, anh ta thực sựngười đứng đầu.)
Kết luận:

Từ "césar" không chỉ mang nghĩa lịch sử mà còný nghĩa sâu sắc trong bối cảnh chính trị hiện đại.

danh từ giống đực
  1. -da (hoàng đế La )
  2. (nghĩa rộng) hoàng đế độc tài

Similar Spellings

Words Containing "césar"

Comments and discussion on the word "césar"