Characters remaining: 500/500
Translation

césarienne

Academic
Friendly

Từ "césarienne" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc liên quan đến từ "César," tức là Julius Caesar, một nhân vật lịch sử nổi tiếng. Từ này thường được sử dụng trong hai ngữ cảnh khác nhau: ngữ cảnh y tế ngữ cảnh chính trị.

1. Nghĩa y tế

Césarienne (phẫu thuật): Trong lĩnh vực y tế, "césarienne" dùng để chỉ phương pháp sinh mổ, tức là sinh con qua một vết rạch trên bụng tử cung của người mẹ. Đâyphương pháp được sử dụng khi việc sinh thường có thể gặp nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ hoặc .

2. Nghĩa chính trị

Césarienne (chế độ độc tài quân sự): Trong ngữ cảnh chính trị, "césarienne" có thể đề cập đến một chế độ chính trị độc tài, thường chỉ những chính phủ tính chất quân sự hoặc độc tài, giống như thời kỳ của Julius Caesar, khi ông nắm quyền lực tuyệt đối.

Các biến thể của từ
  • Césarien (tính từ): liên quan đến hoặc thuộc về chế độ César hoặc những đặc điểm tương tự như chế độ độc tài.
  • Césarienne (tính từ): có thể dùng để chỉ những yếu tố liên quan đến phẫu thuật sinh mổ.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Césarisme: chế độ độc tài, chính quyền độc tài.
  • Dictature: độc tài, chế độ độc tài.
  • Secteur médical: lĩnh vực y tế.
Chú ý

Khi sử dụng từ "césarienne", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa y tế nghĩa chính trị.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết chính trị, bạn có thể sử dụng "césarienne" để phê phán các chế độ độc tài hoặc quân sự.
  • Trong lĩnh vực y tế, "césarienne" thường xuất hiện trong các báo cáo y tế hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản.
tính từ
  1. (thuộc) -da hoàng đế La
  2. độc tài quân sự
    • Régime césarien
      chế độ độc tài quân sự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "césarienne"