Characters remaining: 500/500
Translation

césarien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "césarien" nguồn gốc từ tên của Julius Caesar, một nhân vật lịch sử nổi tiếng của La , người đã thiết lập chế độ độc tài quân sự. Trong tiếng Pháp, "césarien" thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến chế độ độc tài hoặc quân sự, thường mang tính chất tiêu cực.

Định nghĩa:
  • Césarien (tính từ): thuộc về chế độ độc tài quân sự, đặc biệttheo kiểu của Julius Caesar.
Các cách sử dụng:
  1. Césarien trong ngữ cảnh chính trị:

    • Ví dụ: "Le régime césarien a été caractérisé par une concentration des pouvoirs." (Chế độ césarien được đặc trưng bởi sự tập trung quyền lực.)
  2. Césarien trong văn học hoặc phê bình:

    • Ví dụ: "L’auteur dépeint un monde césarien où la liberté est inexistante." (Tác giả miêu tả một thế giới césarien nơi không tự do.)
Biến thể của từ:
  • Césarienne: Cũng có thể dùng để chỉ đến một ca phẫu thuật lấy thai (césarienne) nhưng trong ngữ cảnh này không liên quan đến chế độ độc tài.
    • Ví dụ: "Elle a eu une césarienne pour des raisons médicales." ( ấy đã phải mổ lấy thai lý do y tế.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dictatorial: có nghĩađộc tài, cũng chỉ về một chế độ chính trị quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
    • Ví dụ: "Un régime dictatorial ne tolère pas l'opposition." (Một chế độ độc tài không chấp nhận sự phản đối.)
Các cụm từ liên quan:
  • Régime autoritaire: chế độ độc tài, nơi quyền lực không bị kiểm soát.
  • Pouvoir absolu: quyền lực tuyệt đối, chỉ ra rằng một cá nhân hoặc nhóm toàn quyền không bị giới hạn.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "césarien", bạn có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Prendre le pouvoir par la force" (Nắm quyền bằng vũ lực), thể hiện cách thức một chế độ césarien có thể hình thành.
Kết luận:

Từ "césarien" không chỉ đơn thuầnmột từ tiếng Pháp mà còn mang theo nhiều ý nghĩa lịch sử chính trị.

tính từ
  1. (thuộc) -da hoàng đế La
  2. độc tài quân sự
    • Régime césarien
      chế độ độc tài quân sự

Similar Spellings

Words Containing "césarien"

Comments and discussion on the word "césarien"