Characters remaining: 500/500
Translation

béton

Academic
Friendly

Từ "béton" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le béton), có nghĩa là " tông" trong tiếng Việt. tôngmột vật liệu xây dựng rất phổ biến, được làm từ hỗn hợp xi măng, cát, đá nước, thường được sử dụng để xây dựng các công trình như cầu, nhà cửa đường .

Các biến thể:
  1. Béton armé: Đây tông cốt thép, tức là tông được gia cố bằng các thanh thép để tăng cường độ bền khả năng chịu lực.
    • Ví dụ: "Le bâtiment est construit en béton armé." (Tòa nhà được xây dựng bằng tông cốt thép.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Faire le béton: Cụm từ này có nghĩa là "rút về giữ thế thủ" trong thể dục thể thao, đặc biệttrong bóng đá. Khi một đội rút về để bảo vệ khung thành, họ đang "faire le béton" để tránh mất bàn thua.
    • Ví dụ: "L'équipe a décidé de faire le béton pour garder son avantage." (Đội đã quyết định rút về giữ thế thủ để bảo vệ lợi thế của mình.)
Nghĩa khác:
  • Ngoài nghĩavật liệu xây dựng, từ "béton" còn có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những điều vững chắc, không thể thay đổi.
    • Ví dụ: "C'est une décision en béton." (Đómột quyết định chắc chắn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ciment: Xi măng, là thành phần chính trong tông.
  • Mortier: Vữa, cũngmột loại vật liệu xây dựng nhưng thường được sử dụng để gắn kết gạch hay đá với nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "béton", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "bâtir sur du béton" (xây dựng trên nền tảng vững chắc) để chỉ một kế hoạch hay ý tưởng có cơ sở vững chắc.
Tóm tắt:
  • Béton (danh từ giống đực): tông
  • Béton armé: tông cốt thép
  • Faire le béton: rút về giữ thế thủ
  • Sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng thể thao.
danh từ giống đực
  1. tông
    • béton armé
      tông cốt thép
    • faire le béton
      (thể dục thể thao) rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá)

Comments and discussion on the word "béton"