Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bypass
/'baipɑ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)
  • (điện học) đường rẽ, sun
  • lỗ phun hơi đốt phụ
ngoại động từ
  • làm đường vòng (ở nơi nào)
  • đi vòng
  • (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ
Related search result for "bypass"
Comments and discussion on the word "bypass"