Characters remaining: 500/500
Translation

buốt

Academic
Friendly

Từ "buốt" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả cảm giác tê tái, đau đớn hoặc khó chịu, thường liên quan đến sự lạnh hoặc cơn đau. Khi nói "buốt", người ta thường cảm thấy như cái đó thấm sâu vào cơ thể, làm cho người ta không thoải mái.

Định nghĩa đơn giản:
  • Buốt: cảm giác tê tái, đau đớn, thường do lạnh hoặc đau gây ra.
dụ sử dụng:
  1. Cảm giác lạnh:

    • "Trời lạnh quá, tay tôi buốt cóng." (Cảm giác lạnh làm tay tê tái.)
  2. Cảm giác đau:

    • " ấy ngã xuống đất cảm thấy đau buốtđầu gối." (Cảm giác đau nhóiđầu gối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong thơ ca:

    • "Những cơn gió buốt thổi qua từng kẽ hở." (Cảm giác lạnh tê tái do gió.)
  2. Mô tả cảm xúc:

    • "Tôi buốt lòng khi nghe tin buồn." (Cảm giác đau đớn trong lòng khi nghe tin không vui.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Buốt lạnh: Cảm giác tê tái do lạnh.
  • Đau buốt: Cảm giác đau nhói, thường dùng để mô tả sự đau đớn.
  • Buốt xương: Cảm giác lạnh thấm sâu vào xương tủy, thường dùng để diễn tả cảm giác rất khó chịu khi trời lạnh.
Từ gần giống:
  • : Cảm giác mất cảm giác một phần nào đó trên cơ thể, không nhất thiết phải đau. dụ: "Tay tôi đi ngồi lâu quá."
  • Nhói: Cảm giác đau đột ngột mạnh mẽ. dụ: "Tim tôi nhói lên khi nhớ đến anh ấy."
Từ đồng nghĩa:
  • Đau: Cảm giác khó chịu, không thoải mái.
  • Lạnh: Cảm giác không ấm áp, có thể gây buốt.
Từ liên quan:
  • Cóng: Cảm giác lạnh đến mức không còn cảm giác, thường đi kèm với từ "buốt".
  • Châm: Cảm giác như bị kim châm vào, liên quan đến cảm giác đau buốt.
  1. tt. cảm giác tê tái, như thấm sâu vào tận xương, do đau hoặc rét gây nên: đau buốt như kim châm lạnh buốt xương.

Comments and discussion on the word "buốt"