Từ "buttery" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "giống như bơ", thường được dùng để mô tả một cái gì đó có chất lượng hoặc hương vị mềm mịn, béo ngậy như bơ. Nó có thể được sử dụng để mô tả thực phẩm, kết cấu hoặc cảm xúc.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau của "buttery":
Ví dụ: "The popcorn was buttery and delicious." (Bắp rang của tôi rất béo ngậy và ngon.)
Ở đây, từ "buttery" mô tả hương vị của bắp rang, cho thấy nó có nhiều bơ.
Ví dụ: "The cake had a buttery texture that melted in my mouth." (Bánh có kết cấu giống như bơ, tan chảy trong miệng tôi.)
Trong trường hợp này, từ "buttery" mô tả cảm giác khi ăn bánh.
Mô tả cảm xúc hoặc giọng nói:
Ví dụ: "He gave her a buttery smile that made her heart flutter." (Anh ấy đã gửi cho cô ấy một nụ cười mềm mại khiến trái tim cô đập loạn nhịp.)
Ở đây, "buttery" mô tả một nụ cười ngọt ngào, dễ chịu.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "buttery", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. "Buttery" không chỉ đơn thuần là về thực phẩm mà còn có thể mang nghĩa biểu cảm, vì vậy cần phải cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng.