Characters remaining: 500/500
Translation

buttery

/'bʌtəri/
Academic
Friendly

Từ "buttery" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "giống như ", thường được dùng để mô tả một cái đó chất lượng hoặc hương vị mềm mịn, béo ngậy như . có thể được sử dụng đểtả thực phẩm, kết cấu hoặc cảm xúc.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "buttery":
  1. tả thực phẩm:

    • dụ: "The popcorn was buttery and delicious." (Bắp rang của tôi rất béo ngậy ngon.)
    • đây, từ "buttery" mô tả hương vị của bắp rang, cho thấy nhiều .
  2. Mô tả kết cấu:

    • dụ: "The cake had a buttery texture that melted in my mouth." (Bánh kết cấu giống như , tan chảy trong miệng tôi.)
    • Trong trường hợp này, từ "buttery" mô tả cảm giác khi ăn bánh.
  3. Mô tả cảm xúc hoặc giọng nói:

    • dụ: "He gave her a buttery smile that made her heart flutter." (Anh ấy đã gửi cho ấy một nụ cười mềm mại khiến trái tim đập loạn nhịp.)
    • đây, "buttery" mô tả một nụ cười ngọt ngào, dễ chịu.
Biến thể của từ:
  • Butter (danh từ): .
  • Butteriness (danh từ): tính chất giống như .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Creamy: cũng có nghĩa giống như "buttery", nhưng thường chỉ về độ mịn màng béo ngậy của kem hoặc các món ăn khác.
    • dụ: "The sauce was creamy and rich." (Nước sốt rất béo ngậy đậm đà.)
Cụm từ thành ngữ:
  • "Buttery fingers": chỉ những người hay làm rơi đồ vật, bất cẩn.
    • dụ: "He has buttery fingers when it comes to holding onto things." (Anh ấy rất vụng về khi cầm nắm đồ vật.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "buttery", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa người nói muốn truyền tải. "Buttery" không chỉ đơn thuần về thực phẩm còn có thể mang nghĩa biểu cảm, vậy cần phải cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng.

tính từ
  1. giống

Comments and discussion on the word "buttery"