Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for busy-body in Vietnamese - English dictionary
hí húi
mải
bận bịu
rảnh việc
sầm uất
nhà đám
hí hoáy
rỗi việc
ngầy
bỏ bê
sở dĩ
con mọn
cầm hơi
đành vậy
độ khẩu
giở giói
mắc
đến nỗi
ngọc ngà
ran
chước
chủ tịch
chuyền
bận
dị vật
ban giám khảo
thiên thể
mạng mỡ
cơ thể
thây ma
mình
thây
thi thể
vật thể
nhục thể
hôi nách
thân thể
hành xác
hình hài
giản xương
kháng sinh
rướn
dân cử
chỉnh thể
cục mịch
thân
cặp kè
rộm
dễ coi
rôm sảy
phì nộn
đều đặn
chun
chống đỡ
râm ran
như thể
dơ
cóng
liệt
ốm
hộc máu
hồn phách
bết
bủn rủn
choắt
bịt
bừng
nhừ
đẹt
châm
bé
bại
cân đối
chết
bộ phận
Mường
múa rối