Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
bulletproof
Jump to user comments
Adjective
  • ngăn được đạn, đạn bắn không thủng
  • không có thiếu sót, lỗ hổng
    • a bulletproof argument
      một lập luận không có sơ hở
Related words
Related search result for "bulletproof"
Comments and discussion on the word "bulletproof"