Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
watertight
/'wɔ:tətait/
Jump to user comments
tính từ
  • kín nước
  • (nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)
Related words
Comments and discussion on the word "watertight"