Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bullaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) tập sắc lệnh (của giáo hoàng)
  • (tôn giáo) người sao chép sắc lệnh (của giáo hoàng)
Related search result for "bullaire"
Comments and discussion on the word "bullaire"