Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bifilaire
Jump to user comments
tính từ
  • (bằng) hai dây, (gồm) hai dây
    • Suspension bifilaire
      (vật lý học) cách treo hai dây
    • Enroulement bifilaire
      (điện học) sự quấn hai dây
Related search result for "bifilaire"
Comments and discussion on the word "bifilaire"