Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
buccal
Jump to user comments
tính từ
  • xem bouche I
    • Prendre un médicament par voie buccale
      uống thuốc qua đường miệng
    • Appendices buccaux
      (động vật học) phần phụ miệng
Related search result for "buccal"
Comments and discussion on the word "buccal"