Characters remaining: 500/500
Translation

bruyère

Academic
Friendly

Từ "bruyère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thạch thảo", một loại cây thuộc họ thạch thảo, thường mọcnhững vùng đất khô cằn hoa màu tím hoặc hồng.

Định nghĩa ví dụ sử dụng
  1. Danh từ:

    • Bruyère (f) - Thạch thảo, một loại cây.
    • Ví dụ: La bruyère est une plante qui pousse dans les landes. (Thạch thảomột loại cây mọcnhững vùng đất hoang.)
  2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Héath: Từ tiếng Anh tương ứng với "bruyère", thường được dùng để chỉ những khu vực nhiều thạch thảo.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Callune: Một loại thạch thảo khác, thường được biết đến trong tiếng Pháp.
Idioms cụm động từ
  • Hiện tại, "bruyère" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • À la bruyère: Thường chỉ một phong cách sống tự do, gần gũi với thiên nhiên.
Chú ý

Khi sử dụng từ "bruyère", bạn cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau của từ này để tránh nhầm lẫn. Ví dụ, khi bạn nói về "bruyère" trong ngữ cảnh nông nghiệp, sẽ mang nghĩacây thạch thảo, nhưng trong ngữ cảnh về ẩm thực hoặc thú vui, có thể chỉ đến cái điếu thuốc.

danh từ giống cái
  1. thạch thảo (cây, rễ)
    • Une pipe de bruyère
      cái điếu bằng rễ thạch thảo
    • coq de bruyère
      (động vật học) gà gô đen

Comments and discussion on the word "bruyère"