Characters remaining: 500/500
Translation

broyeur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "broyeur" có nghĩa là "máy nghiền" trong tiếng Việt. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ giống đực (masculin):

    • Broyeur: chỉ máy móc hoặc thiết bị chức năng nghiền nát hoặc xay nhỏ một vật thể nào đó.
  2. Danh từ giống cái (féminin):

    • Broyeuse: từ này thường được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, chỉ máy nghiền màu trong hội họa.
Các biến thể từ gần giống:
  • Broyeur de végétaux: máy nghiền thực vật, thường được sử dụng trong làm vườn để nghiền các cành cây.
  • Insecte broyeur: chỉ những loại sâu bọ phần miệng kiểu nghiền, như một số loại côn trùng.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc thực phẩm, "broyeur" có thể đề cập đến các máy móc chuyên dụng như máy nghiền thịt, máy nghiền ngũ cốc, v.v.
    • Ví dụ: "Les meules de la broyeuse à grains sont très efficaces." (Bánh xe của máy nghiền ngũ cốc rất hiệu quả.)
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Moulin: có thể dịch là "máy xay", thường dùng để chỉ các loại máy nghiền trong bối cảnh thực phẩm.
    • Ví dụ: "J'utilise un moulin à poivre pour assaisonner mes plats." (Tôi sử dụng máy xay tiêu để nêm món ăn của mình.)
Các cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "broyeur", nhưng có thể sử dụng trong các câu mô tả sự nghiền nát hoặc giảm bớt một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Cette situation a broyé mes espoirs." (Tình huống này đã nghiền nát hy vọng của tôi.)
Kết luận:

"Broyeur" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, thường chỉ đến các thiết bị nghiền nát hoặc xay nhỏ.

tính từ
  1. tán, nghiền
    • Dents broyeuses
      răng nghiền (răng hàm)
    • Insecte broyeur
      sâu bọ phần phụ miệng kiểu nghiền
danh từ giống đực
  1. máy nghiền
danh từ giống cái
  1. (hội họa) máy nghiền màu

Comments and discussion on the word "broyeur"