Từ tiếng Pháp "broyeur" có nghĩa là "máy nghiền" trong tiếng Việt. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có một số nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Danh từ giống đực (masculin):
Danh từ giống cái (féminin):
Các biến thể và từ gần giống:
Broyeur de végétaux: máy nghiền thực vật, thường được sử dụng trong làm vườn để nghiền các cành cây.
Insecte broyeur: chỉ những loại sâu bọ có phần miệng kiểu nghiền, như một số loại côn trùng.
Sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc thực phẩm, "broyeur" có thể đề cập đến các máy móc chuyên dụng như máy nghiền thịt, máy nghiền ngũ cốc, v.v.
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ:
Kết luận:
"Broyeur" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, thường chỉ đến các thiết bị nghiền nát hoặc xay nhỏ.