Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brousse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nơi rừng rú
    • Vivre dans la brousse
      sống nơi rừng rú
  • (địa chất; địa lý) truông, trảng bụi
  • (tiếng địa phương) pho mát dê
Related search result for "brousse"
Comments and discussion on the word "brousse"