Characters remaining: 500/500
Translation

brouiller

Academic
Friendly

Từ "brouiller" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa chủ yếu là "trộn lẫn" hoặc "khuấy trộn". Tuy nhiên, cũng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích ví dụ chi tiết để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Trộn lẫn, khuấy trộn:

    • Ví dụ: brouiller les cartes avant de donner - trộn bài trước khi chia.
    • Giải thích:đây, "brouiller" chỉ hành động trộn các quân bài lại với nhau để không ai biết được bài của mình.
  2. Làm rối, làm nhầm lẫn:

    • Ví dụ: brouiller la cervelle - làm rối đầu óc.
    • Giải thích: Điều này có nghĩalàm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng.
  3. Gây bất hòa:

    • Ví dụ: brouiller deux amis - gây sự bất hòa giữa đôi bạn.
    • Giải thích:đây, "brouiller" có nghĩalàm cho mối quan hệ giữa hai người bạn trở nên căng thẳng, không hòa hợp.
  4. Nhiễu (trong bối cảnh truyền thông):

    • Ví dụ: une radio brouillée - một đài radio bị nhiễu.
    • Giải thích: Từ này dùng để chỉ tình trạng tín hiệu truyền thông không rõ ràng, bị chèn lấn bởi các tín hiệu khác.
  5. Làm mờ, làm khó nhìn:

    • Ví dụ: un nuage qui brouille le fond du paysage - một đám mây làm mờ nền phong cảnh.
    • Giải thích:đây, "brouiller" có nghĩalàm cho một cái gì đó trở nên khó nhìn .
  6. Viết vội:

    • Ví dụ: brouiller une poésie - viết vội bài thơ.
    • Giải thích: Điều này có nghĩaviết một cách nhanh chóng không thật sự chú ý đến từng chi tiết.
Các dạng biến thể của từ:
  • brouillé (tính từ): Có thể dùng để miêu tả trạng thái "bị rối" hoặc "nhầm lẫn". Ví dụ: un esprit brouillé - một tâm trí rối rắm.
  • brouiller (danh động từ): Từ này cũng có thể dùng như một danh động từ để chỉ hành động làm rối.
Từ đồng nghĩa:
  • mélanger: Cũng có nghĩa là "trộn lẫn", nhưng thường chỉ sự trộn vật chất.
  • confondre: Có nghĩa là "nhầm lẫn", chủ yếu dùng trong ngữ cảnh gây ra sự nhầm lẫn giữa các khái niệm hoặc người.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "brouiller" để diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về sự nhầm lẫn trong các mối quan hệ cá nhân hay công việc, hay khi bạn nói về việc làm rối không rõ ràng trong thông tin.
Thành ngữ cụm từ:
  • brouiller les pistes: Nghĩalàm cho mọi thứ trở nên khó hiểu, chẳng hạn trong một cuộc điều tra.
  • être brouillé avec quelqu'un: Nghĩa mối quan hệ không tốt với ai đó.
ngoại động từ
  1. trộn lẫn, khuấy trộn, làm rối
    • Brouiller les cartes avant de donner
      trộn bài trước khi chia
    • Brouiller des dossiers
      làm rối tập hồ sơ
    • Brouiller la cervelle
      làm rối đầu óc
    • Être brouillé avec les chiffres
      rối mù lên với các con số
  2. làm mờ
    • Des yeux brouillés de larmes
      mắt mờ lệ
    • Un nuage qui brouille le fond du paysage
      đám mây làm mờ nền phong cảnh
  3. nhầm lẫn
    • Il perd la mémoire, brouille les dates
      anh ta mất trí nhớ, nhầm lẫn ngày tháng
  4. gây bất hòa
    • Brouiller deux amis
      gây sự bất hòa giữa đôi bạn
  5. (rađiô) nhiễu, gây nhiễu
  6. (từ , nghĩa ) viết vội
    • Brouiller une poésie
      viết vội bài thơ

Comments and discussion on the word "brouiller"