Từ "brouiller" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động từ, có nghĩa chủ yếu là "trộn lẫn" hoặc "khuấy trộn". Tuy nhiên, nó cũng có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích và ví dụ chi tiết để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ: brouiller les cartes avant de donner - trộn bài trước khi chia.
Giải thích: Ở đây, "brouiller" chỉ hành động trộn các quân bài lại với nhau để không ai biết được bài của mình.
Ví dụ: brouiller deux amis - gây sự bất hòa giữa đôi bạn.
Giải thích: Ở đây, "brouiller" có nghĩa là làm cho mối quan hệ giữa hai người bạn trở nên căng thẳng, không hòa hợp.
Nhiễu (trong bối cảnh truyền thông):
Ví dụ: une radio brouillée - một đài radio bị nhiễu.
Giải thích: Từ này dùng để chỉ tình trạng tín hiệu truyền thông không rõ ràng, bị chèn lấn bởi các tín hiệu khác.
Ví dụ: un nuage qui brouille le fond du paysage - một đám mây làm mờ nền phong cảnh.
Giải thích: Ở đây, "brouiller" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên khó nhìn rõ.
Các dạng biến thể của từ:
brouillé (tính từ): Có thể dùng để miêu tả trạng thái "bị rối" hoặc "nhầm lẫn". Ví dụ: un esprit brouillé - một tâm trí rối rắm.
brouiller (danh động từ): Từ này cũng có thể dùng như một danh động từ để chỉ hành động làm rối.
Từ đồng nghĩa:
mélanger: Cũng có nghĩa là "trộn lẫn", nhưng thường chỉ sự trộn vật chất.
confondre: Có nghĩa là "nhầm lẫn", chủ yếu dùng trong ngữ cảnh gây ra sự nhầm lẫn giữa các khái niệm hoặc người.
Cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng "brouiller" để diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về sự nhầm lẫn trong các mối quan hệ cá nhân hay công việc, hay khi bạn nói về việc làm rối và không rõ ràng trong thông tin.
Thành ngữ và cụm từ:
brouiller les pistes: Nghĩa là làm cho mọi thứ trở nên khó hiểu, chẳng hạn trong một cuộc điều tra.
être brouillé avec quelqu'un: Nghĩa là có mối quan hệ không tốt với ai đó.