French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phá, sự vỡ
- Le brisement de la glace
sự phá băng
- sự đập vào
- Brisement des flots contre les rochers
sóng đập vào đá
- brisement de coeur
nỗi đau lòng đứt ruột