Từ "bercement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đu đưa" hoặc "sự lắc lư". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc lắc lư, đu đưa, thường là trong bối cảnh vật lý hoặc cảm xúc.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong tiếng Pháp, không có nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "bercement". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cảm giác nhẹ nhàng và thư giãn như: - Être dans un état de léthargie (Ở trong trạng thái uể oải), có thể diễn tả cảm giác nhẹ nhàng giống như sự đu đưa.
Khi sử dụng từ "bercement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về cảm xúc hoặc trạng thái thư giãn, do đó không phù hợp khi nói về các hành động mạnh mẽ hoặc khẩn trương.