Characters remaining: 500/500
Translation

bercement

Academic
Friendly

Từ "bercement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự đu đưa" hoặc "sự lắc lư". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc lắc lư, đu đưa, thườngtrong bối cảnh vật lý hoặc cảm xúc.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Bercement" có thể được hiểusự di chuyển nhẹ nhàng, êm ái, thường liên quan đến cảm giác thoải mái hoặc thư giãn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Sử dụng thông thường:
    • Sử dụng nâng cao:
    • Cảm xúc:
Biến thể Từ gần giống
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể thấy các động từ liên quan như "bercer" (đu đưa) hoặc "bercé" (đã được đu đưa).
  • Từ gần giống:
    • Oscillation (sự dao động)
    • Balance (sự cân bằng)
Từ đồng nghĩa
  • Balancement (sự đu đưa, sự cân bằng)
  • Mouvement (chuyển động)
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "bercement". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cảm giác nhẹ nhàng thư giãn như: - Être dans un état de léthargie (Ở trong trạng thái uể oải), có thể diễn tả cảm giác nhẹ nhàng giống như sự đu đưa.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "bercement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về cảm xúc hoặc trạng thái thư giãn, do đó không phù hợp khi nói về các hành động mạnh mẽ hoặc khẩn trương.

danh từ giống đực
  1. sự đu đưa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bercement"