Từ "brine" trong tiếng Anh có nghĩa là nước muối, thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm hoặc để thêm hương vị cho món ăn. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Brine (nước muối): Là nước có chứa một lượng lớn muối hòa tan. Nó thường được dùng trong việc bảo quản thực phẩm như dưa, cá, hoặc thịt.
Brine (nước biển): Có thể được sử dụng để chỉ nước biển, nơi có nồng độ muối cao.
Ví dụ sử dụng
"The fish was preserved in brine for several weeks." (Cá được bảo quản trong nước muối trong vài tuần.)
"The recipe calls for brine to marinate the chicken." (Công thức yêu cầu sử dụng nước muối để ướp thịt gà.)
"You should brine the turkey overnight to keep it moist." (Bạn nên ngâm gà tây trong nước muối qua đêm để giữ cho nó ẩm.)
"It’s common to brine cucumbers to make pickles." (Ngâm dưa trong nước muối là cách phổ biến để làm dưa chua.)
Biến thể của từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Saltwater (nước mặn): Thường chỉ nước biển hoặc nước có chứa muối.
Pickle juice (nước dưa): Nước muối dùng trong dưa chua, cũng có thể tương tự với "brine" khi nói về dưa.
Idioms và cụm động từ
Mặc dù không có idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "brine", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "In a pickle" (gặp khó khăn): Mặc dù không liên quan đến "brine", nhưng từ "pickle" bắt nguồn từ việc dưa được ngâm trong nước muối.
Tổng kết
Từ "brine" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và bảo quản thực phẩm. Nó mang lại hương vị và giúp preserve (bảo quản) thực phẩm một cách hiệu quả.