Characters remaining: 500/500
Translation

brine

/brain/
Academic
Friendly

Từ "brine" trong tiếng Anh có nghĩa nước muối, thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm hoặc để thêm hương vị cho món ăn. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Brine (nước muối): nước chứa một lượng lớn muối hòa tan. thường được dùng trong việc bảo quản thực phẩm như dưa, , hoặc thịt.
    • Brine (nước biển): Có thể được sử dụng để chỉ nước biển, nơi nồng độ muối cao.
  2. Động từ:

    • To brine (ngâm vào nước muối): Hành động ngâm thực phẩm trong nước muối để bảo quản hoặc tăng hương vị.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The fish was preserved in brine for several weeks." ( được bảo quản trong nước muối trong vài tuần.)
    • "The recipe calls for brine to marinate the chicken." (Công thức yêu cầu sử dụng nước muối để ướp thịt .)
  • Động từ:

    • "You should brine the turkey overnight to keep it moist." (Bạn nên ngâm gà tây trong nước muối qua đêm để giữ cho ẩm.)
    • "It’s common to brine cucumbers to make pickles." (Ngâm dưa trong nước muối cách phổ biến để làm dưa chua.)
Biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "brine", nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan như:
    • Brined (đã được ngâm trong nước muối): "Brined vegetables can have a unique flavor." (Rau củ đã được ngâm nước muối có thể hương vị độc đáo.)
    • Brining (hành động ngâm trong nước muối): "Brining is an essential step for many recipes." (Ngâm trong nước muối một bước thiết yếu cho nhiều công thức.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Saltwater (nước mặn): Thường chỉ nước biển hoặc nước chứa muối.
  • Pickle juice (nước dưa): Nước muối dùng trong dưa chua, cũng có thể tương tự với "brine" khi nói về dưa.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "brine", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "In a pickle" (gặp khó khăn): Mặc dù không liên quan đến "brine", nhưng từ "pickle" bắt nguồn từ việc dưa được ngâm trong nước muối.

Tổng kết

Từ "brine" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực bảo quản thực phẩm. mang lại hương vị giúp preserve (bảo quản) thực phẩm một cách hiệu quả.

danh từ
  1. nước biển, nước mặn, nước muối
  2. biển
  3. (thơ ca) nước mắt
ngoại động từ
  1. ngâm vào nước muối; muối (cái )

Comments and discussion on the word "brine"