Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

brassière

/'bræsieə/
Academic
Friendly

Từ "brassière" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau, chúng ta sẽ khám phá từng nghĩa một cách dễ hiểu.

danh từ giống cái
  1. áo cánh trẻ em
  2. dây đu tay (trong xe ô )
  3. cái nâng , cái xu chiêng (ở Ca-na-đa)
  4. (số nhiều) dây đeo (ba ...)
    • être en brassière
      (từ , nghĩa ) bó tay, không làm gì được
    • tenir quelqu'un en brassière
      (từ , nghĩa ) câu thúc ai

Comments and discussion on the word "brassière"