Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

brassière

/'bræsieə/
Academic
Friendly

Từ "brassière" trong tiếng Anh có nghĩa "áo ngực" hay "cái nịt vú". Đây một loại trang phục phụ nữ thường mặc để nâng đỡ bảo vệ bầu ngực. Từ này thường được viết tắt "bra".

Định nghĩa
  • Brassière (n): Một loại áo được thiết kế để đeo quanh ngực, giúp nâng đỡ tạo hình cho bầu ngực.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: She bought a new brassière for her outfit. ( ấy đã mua một cái áo ngực mới cho bộ trang phục của mình.)
  2. Câu nâng cao: The brassière was designed with comfort in mind, making it ideal for everyday wear. (Áo ngực được thiết kế với sự thoải mái, khiến trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc mặc hàng ngày.)
Biến thể của từ
  • Bra: dạng viết tắt phổ biến hơn của "brassière", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Brassiere size: Kích thước áo ngực, thường được đo bằng số chữ ( dụ: 34B).
Cách sử dụng khác
  • Sports bra: Áo ngực thể thao, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ khi tập luyện.
  • Push-up bra: Áo ngực đẩy ngực, giúp tạo đường cong nâng cao bầu ngực.
Từ gần giống
  • Corset: Áo lót ôm sát, thường được sử dụng để tạo dáng cho cơ thể.
  • *: Áo mặc bên trong, thường dây đeo, nhẹ nhàng hơn so với brassière.
Từ đồng nghĩa
  • Underwear: Đồ lót, mặc chung với brassière nhưng có thể bao gồm cả các loại đồ lót khác như quần lót.
  • Lingerie: Đồ lót nữ, thường dùng để chỉ các loại trang phục lót sang trọng hơn.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "brassière", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến chủ đề thời trang hoặc sự tự tin, dụ: - Dress to impress: Mặc đẹp để gây ấn tượng. - Put on a brave face: Tỏ ra tự tin mặc dù trong tâm trạng không tốt, có thể liên quan đến việc mặc những bộ đồ đẹp, bao gồm cả brassière.

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "brassière", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong văn viết trang trọng, từ này có thể được sử dụng một cách chính thức hơn, trong khi "bra" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ "brassière" nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong tiếng Anh, có thể nghe phần cổ điển hơn so với "bra".
danh từ
  1. cái nịt vú, cái yếm

Similar Spellings

Words Mentioning "brassière"

Comments and discussion on the word "brassière"