Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
boult
/boult/
Jump to user comments
ngoại động từ ((cũng) bolt)
  • sàng; rây
  • điều tra; xem xét
    • to boult to the bran
      điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
Related search result for "boult"
Comments and discussion on the word "boult"