Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
belt
/belt/
Jump to user comments
danh từ
  • dây lưng, thắt lưng
  • dây đai (đeo gươm...)
  • dây curoa
  • vành đai
IDIOMS
  • to hit below the belt
    • (xem) hit
  • to tighten one's belt
    • (xem) tighten
ngoại động từ
  • đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
  • quật bằng dây lưng
  • đeo vào dây đai (gươm...)
  • đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
Related search result for "belt"
Comments and discussion on the word "belt"