Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
belt-line
/'beltlain/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)
Related search result for "belt-line"
Comments and discussion on the word "belt-line"