Từ "bouffée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "luồng" hoặc "cơn". Nó thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đến một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả vật lý và cảm xúc. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng từ "bouffée":
Bouffée de vent: Luồng gió
Bouffée de chaleur: Cơn bốc hỏa
Bouffée de fièvre: Cơn sốt
Bouffée de vin: Hơi rượu