Characters remaining: 500/500
Translation

bouffée

Academic
Friendly

Từ "bouffée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "luồng" hoặc "cơn". thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đến một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả vật cảm xúc. Dưới đâymột số ví dụ cách sử dụng từ "bouffée":

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Bouffée de vent: Luồng gió

    • Ví dụ: Il y a eu une bouffée de vent qui a fait tomber les feuilles. (Có một luồng gió làm rơi cây.)
  2. Bouffée de chaleur: Cơn bốc hỏa

    • Ví dụ: Les femmes ménopausées peuvent éprouver des bouffées de chaleur. (Phụ nữ mãn kinh có thể trải qua những cơn bốc hỏa.)
  3. Bouffée de fièvre: Cơn sốt

    • Ví dụ: Il a eu une bouffée de fièvre après avoir attrapé un rhume. (Cậu ấy đã có một cơn sốt sau khi bị cảm lạnh.)
  4. Bouffée de vin: Hơi rượu

    • Ví dụ: Après une bouffée de vin, il a commencé à parler plus librement. (Sau khi hít một hơi rượu, anh ấy bắt đầu nói chuyện tự do hơn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "bouffée" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ diễn tả nhiều hiện tượng khác nhau. Ví dụ, "bouffée d'angoisse" có nghĩa là "cơn lo âu".
    • Ví dụ: Une bouffée d'angoisse m'a envahie avant de monter sur scène. (Một cơn lo âu đã bao trùm tôi trước khi lên sân khấu.)
Phân biệt các biến thể
  • "Bouffée" thường được sử dụngdạng số ít, nhưng bạn có thể gặp dạng số nhiều là "bouffées" khi nói về nhiều cơn hoặc luồng.
    • Ví dụ: Il a eu plusieurs bouffées de chaleur pendant la nuit. (Anh ấy đã nhiều cơn bốc hỏa trong suốt đêm.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Một số từ gần nghĩa với "bouffée" có thể bao gồm "coup" ( đánh) hay "pouffée" (chỉ về một luồng khí hay hơi).
  • Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh cảm xúc có thể là "crise" (cơn), ví dụ: une crise de rire (cơn cười).
Idioms cụm động từ
  • Một số cụm từ có thể bao gồm "par bouffées" (từng cơn), sử dụng để chỉ một điều đó xảy ra không liên tục theo từng giai đoạn.
    • Ví dụ: Elle ressentait la douleur par bouffées. ( ấy cảm thấy cơn đau từng đợt.)
danh từ giống cái
  1. luồng
    • Bouffée de vent
      luồng gió
  2. hơi (từ trong miệng)
    • Bouffée de vin
      hơi rượu
  3. cơn bừng, cơn
    • Bouffée de fièvre
      cơn sốt
    • bouffée de chaleur
      (y học) cơn bừng, cơn bốc hỏa
    • par bouffées
      từng cơn

Comments and discussion on the word "bouffée"