Characters remaining: 500/500
Translation

bouif

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bouif" là một danh từ giống đực, mang nghĩa là "thợ giày". Đâymột từ ngữ khá thông tục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Để giúp các bạn dễ hiểu hơn về từ này, mình sẽ cung cấp một số thông tin ví dụ cụ thể.

Định nghĩa:
  • Bouif (danh từ giống đực): Thợ giày, người làm hoặc sửa chữa giày dép.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói thông thường:

    • "Il faut aller voir le bouif pour réparer mes chaussures."
    • (Tôi phải đi gặp thợ giày để sửa giày của mình.)
  2. Chỉ việc làm:

    • "Le bouif a refait mes bottes en un rien de temps."
    • (Thợ giày đã làm lại đôi ủng của tôi chỉ trong chốc lát.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc hội thoại trang trọng hoặc văn bản chính thức, từ "cordonnier" (thợ giày) thường được dùng thay cho "bouif".
  • Ví dụ: "Le cordonnier a une grande expérience dans la réparation de chaussures de luxe." (Thợ giày nhiều kinh nghiệm trong việc sửa chữa giày cao cấp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Cordonnier: Từ này cũng có nghĩathợ giày nhưng trang trọng hơn so với "bouif".
  • Bottier: Chỉ người làm giày, thườnggiày da hoặc giày cao cấp.
Từ đồng nghĩa:
  • Artisan du cuir: Nghệ nhân làm từ da, có thể bao gồm cả thợ giày các sản phẩm từ da khác.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Être dans de beaux draps": Thành ngữ này không liên quan trực tiếp đến "bouif", nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh làm việc không thuận lợi, như một "thợ giày" gặp vấn đề với giày của khách hàng.
Kết luận:

Từ "bouif" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện một nghề nghiệp rất cụ thể. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để có thể sử dụng một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp.

danh từ giống đực
  1. (thông tục) thợ giày

Comments and discussion on the word "bouif"