Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bop
/bɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện
Related search result for "bop"
Comments and discussion on the word "bop"