Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

blet

/blet/
Academic
Friendly

Từ "blet" trong tiếng Phápmột tính từ, dùng để miêu tả trạng thái của một loại trái cây hoặc thực phẩm, có nghĩa là "chín nhũn" hoặc "chín nẫu". Khi một món ăn, đặc biệttrái cây, bị blet, tức là đã chín quá mức, thườngđến mức không còn ngon nữa có thể bị hỏng.

Cách sử dụng:
  • Ví dụ cơ bản:
    • Une banane blette - Quả chuối chín nhũn.
    • Les pommes sont blette après une semaine dans le frigo - Những quả táo trở nên chín nhũn sau một tuần trong tủ lạnh.
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "blet" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của con người, mặc dù ít phổ biến hơn. Ví dụ:
    • Il se sent blet après tant de stress au travail - Anh ấy cảm thấy chán nản sau quá nhiều căng thẳngcông việc.
Biến thể của từ:
  • "Blette" có thể được sử dụng như một danh từ, đặc biệt khi nói về một số loại rau, như rau cần tây, nhưng trong ngữ cảnh này, không liên quan đến nghĩa "chín nhũn".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Mûr" – thường dùng để chỉ trái cây đã chín, nhưng không nhất thiết phải chín nhũn như "blet".
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Trop mûr" – nghĩa là "quá chín", có thể dùng thay cho "blet" trong nhiều trường hợp.
Idioms cụm từ:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật với từ "blet", bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu mô tả trạng thái thực phẩm hay cảm xúc:
    • Être dans un état blet - Trong một trạng thái chán nản hoặc không còn sức sống.
Kết luận:

Tóm lại, từ "blet" là một từ hữu ích khi bạn muốn miêu tả trạng thái của thực phẩm, đặc biệttrái cây, đã chín quá mức không còn ngon nữa.

tính từ
  1. chín nhũn, chín nãu
    • Une banane blette
      quả chuối chín nhũn

Comments and discussion on the word "blet"