Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
bled
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xứ, miền (ở Bắc Phi)
  • (thông tục, nghĩa xấu) nơi hẻo lánh nghèo nàn, nơi khỉ ho cò gáy
Related search result for "bled"
Comments and discussion on the word "bled"