Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bird-watch in Vietnamese - English dictionary
canh
canh phòng
rình rập
rình
cảnh giới
điếm
cầm canh
sống mái
hót
chạy
ăn sương
chòi
chim
giao thừa
tháp canh
vòm canh
canh tuần
chòi canh
trống canh
túc trực
theo dõi
dòm chừng
vọng gác
xem
rình mò
bảo mật
chân kính
sải cánh
lượm
bay lượn
bạch yến
mai hoa
hoàng yến
cà mèng
lót ổ
mào
binh tình
lườn
cho
ran
nặng vía
bay
mõ
diều
bay chuyền
mạt
khôn lẽ
chập
cấu tạo
dò
si tình
chậm
chiếc
mái
lạc đàn
sã cánh
cà kheo
cánh
chi tiết
mớm
bẫy
cao
choé
Huế
quần áo