Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
birch
/bə:tʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • giống cây cáng lò, giống cây bulô
  • gỗ bulô
  • cái roi (bằng cành bulô)
ngoại động từ
  • quất bằng roi
Related words
Related search result for "birch"
Comments and discussion on the word "birch"