Characters remaining: 500/500
Translation

benzène

Academic
Friendly

Từ "benzène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. "Benzène" chỉ một hợp chất hữu cơcông thức phân tử C6H6, là một loại hydrocarbon thơm, thường được dùng trong ngành công nghiệp hóa chất.

Định nghĩa:
  • Benzènemột chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi thơm đặc trưng. được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, sơn, thuốc nhuộm các hóa chất khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • Le benzène est un hydrocarbure aromatique. (Benzènemột hydrocarbon thơm.)
  2. Trong công nghiệp:

    • On utilise le benzène pour fabriquer des plastiques. (Chúng ta sử dụng benzène để sản xuất nhựa.)
Các biến thể của từ:
  • Benzenique (tính từ) - liên quan đến benzène.
    • Ví dụ: Les composés benzeniques sont courants dans la chimie organique. (Các hợp chất benzenique là phổ biến trong hóa học hữu cơ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Toluène: một hợp chất hữu cơ cấu trúc tương tự như benzène nhưng có một nhóm methyl (-CH3) thay thế cho một nguyên tử hydrogen.
  • Xylène: một hợp chất hữu cơ khác cũng cấu trúc tương tự nhưng hai nhóm methyl.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Benzène có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hóa học cơ bản đến các nghiên cứu chuyên sâu về độc tính ảnh hưởng của đến sức khỏe con người.
    • Ví dụ nâng cao: L'exposition prolongée au benzène peut avoir des effets néfastes sur la santé. (Sự tiếp xúc kéo dài với benzène có thể tác động xấu đến sức khỏe.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Mặc dù "benzène" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt, nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Composé aromatique (hợp chất thơm): chỉ những hợp chất cấu trúc tương tự như benzène, tính chất thơm. - Dérivé du benzène (dẫn xuất của benzène): chỉ các hợp chất được tạo ra từ benzène qua các phản ứng hóa học.

Chú ý:
  • Cần phân biệt "benzène" với các hợp chất khác như toluène xylène, mặc dù chúng cấu trúc tương tự nhưng tính chất ứng dụng có thể khác nhau.
  • Benzène được biết đến với tính chất độc hại, nên cần cẩn trọng khi tiếp xúc với trong thực tế.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) benzen

Similar Spellings

Words Containing "benzène"

Comments and discussion on the word "benzène"