Characters remaining: 500/500
Translation

nitrobenzène

Academic
Friendly

Từ "nitrobenzène" (danh từ giống đực, số ít) trong tiếng Pháp chỉ một hợp chất hóa họccông thức hóa học là C6H5NO2. Đâymột loại hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm nitro, được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp hóa chất.

Giải thích chi tiết về "nitrobenzène":
  1. Định nghĩa: Nitrobenzènemột chất lỏng không màu, có mùi hương giống như hạnh nhân, được tạo ra từ việc nitro hóa benzen (một hợp chất hữu cơ khác). thường được sử dụng để sản xuất các hóa chất khác, như anilin.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong các câu bình thường, bạn có thể nói:
    • Khi bạn nói về tính chất, bạn có thể sử dụng như sau:
  3. Phân biệt các biến thể từ gần giống:

    • Aniline: Là một trong những sản phẩm được tạo ra từ nitrobenzène. Aniline được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhuộm.
    • Benzène: Là hợp chất gốc nitrobenzène được tạo ra từ đó.
    • Nitro: Thường được dùng để chỉ nhóm chức hóa học -NO2, có mặt trong nhiều hợp chất khác nhau.
  4. Từ đồng nghĩa: Trong hóa học, không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "nitrobenzène". Tuy nhiên, khi nói về các hợp chất nitro, bạn có thể sử dụng từ "composé nitro".

  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể nói về các phản ứng hóa học liên quan đến nitrobenzène:
  6. Idioms hoặc cụm từ: Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan đến "nitrobenzène", nhưng trong các bài viết khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "synthèse du nitrobenzène" (tổng hợp nitrobenzène).

Tóm lại:

"Nitrobenzène" là một hợp chất hóa học quan trọng, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các hợp chất liên quan như aniline benzène, cũng như các ứng dụng của trong thực tế.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) nitrobenzen

Words Containing "nitrobenzène"

Comments and discussion on the word "nitrobenzène"