Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beer
/bi:n/
Jump to user comments
danh từ
  • rượu bia
IDIOMS
  • to be in beer
    • ngà ngà say
  • beer and skittles
    • những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
      • life is not all beer and skittles
        đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi
Related search result for "beer"
Comments and discussion on the word "beer"