Characters remaining: 500/500
Translation

beer-engine

/'biə,endʤin/
Academic
Friendly

Từ "beer-engine" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "vòi bia" hoặc "máy rót bia". Đây một thiết bị được sử dụng để rót bia từ thùng chứa (khoang chứa bia) vào cốc hoặc ly. Vòi bia thường thấycác quán bar, nhà hàng hoặc trong các sự kiện phục vụ bia.

Định nghĩa:
  • Beer-engine: một thiết bị học dùng để rót bia từ thùng chứa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The pub has a traditional beer-engine that serves real ale."
    • (Quán rượu một vòi bia truyền thống phục vụ bia thật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The beer-engine was invented in the 19th century and revolutionized the way beer was served in pubs."
    • (Vòi bia được phát minh vào thế kỷ 19 đã cách mạng hóa cách phục vụ bia trong các quán rượu.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Beer tap: từ này cũng chỉ vòi bia, nhưng thường được dùng để chỉ loại vòi hiện đại sử dụng công nghệ điện tử.
  • Hand pump: thường được sử dụng để chỉ vòi bia tay, bạn phải bơm bằng tay để rót bia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Keg: thùng chứa bia, nơi bia được lưu trữ trước khi rót.
  • Faucet: vòi nước, nhưng trong ngữ cảnh này có thể chỉ đến vòi bia.
  • Draft beer: bia được rót từ vòi, trái ngược với bia đóng chai (bottled beer).
Idioms phrasal verbs:
  • "On tap": nghĩa bia sẵn để phục vụ từ vòi.
    • dụ: "They have several craft beers on tap."
    • (Họ một vài loại bia thủ công sẵn có từ vòi.)
Lưu ý:
  • "Beer-engine" thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thống không phổ biến bằng "beer tap".
  • Khi nói về việc phục vụ bia, có thể sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau tùy theo loại bia hoặc cách phục vụ.
danh từ
  1. vòi bia (hơi)

Comments and discussion on the word "beer-engine"