Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bavette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • yếm dãi
  • vạt yếm (ở áo tạp đề)
  • yếm thịt (ở cổ ngỗng)
  • thịt hông (bò)
    • tailler une bavette
      (thân mật) tán chuyện
Related search result for "bavette"
Comments and discussion on the word "bavette"