Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for battre in Vietnamese - French dictionary
vỗ tay
vỗ tay
vật lộn
nện
vỗ
vỗ
ục
phá
trang
nhừ tử
đánh hôi
lui binh
đấm đá
đánh nhau
khua
huơ
dẹp giặc
giãy giụa
đập cánh
đấu gươm
đánh nhịp
đánh bại
chới với
ẩu đả
dần
đả
vùng vẫy
vùng vẫy
đập
hạ
đánh trứng
trộn bài
bàn cãi
gióng
đánh
đập lúa
tranh luận
bình nghị
đọ gươm
thư hùng
thương nghị
treo cờ
sặc gạch
néo
sống mái
sướng tay
xung kích
choảng
kem
kẻng
riệt
tới tấp
phết
bàn
vùng
vùng
nổi
tay