Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
battage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đập
    • Le battage du riz
      sự đập lúa
    • Le battage mécanique
      sự đập bằng máy
  • sự dát mỏng
    • Le battage de l'or
      sự dát mỏng vàng
  • (thân mật) sự quảng cáo rùm beng
Related search result for "battage"
Comments and discussion on the word "battage"