Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
barrier
/bæriə/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
ngoại động từ
  • chắn ngang
IDIOMS
  • to barrier in
    • chắn lại không cho ra
  • to barrier out
    • chắn không cho ra
Related search result for "barrier"
Comments and discussion on the word "barrier"