Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barbarie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự quê mùa, sự thô lỗ
  • tình trạng dã man
  • sự tàn bạo; hành động tàn bạo
Related words
Related search result for "barbarie"
Comments and discussion on the word "barbarie"