French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- loài người
- Bienfaiteur de l'humanité
ân nhân của loài người
- tính người, bản chất con người, nhân tính
- Humanité et divinité de Jésus Christ
nhân tính và thiên tính ở Chúa Giê-xu
- tình thương người, tình nhân loại
- Traiter avec humanité
đối xử với tình thương người
- (số nhiều) cổ học, chương trình cổ học
- Faire ses humanités
học chương trình cổ học